E04.2 |
Bướu giáp đa nhân -không độc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Bướu -không độc khác
|
Sửa
|
|
E04.8 |
Bướu giáp không độc xác định khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Bướu -không độc khác
|
Sửa
|
|
E04.9 |
Bưới giáp không độc, KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Bướu -không độc khác
|
Sửa
|
|
E05 |
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.0 |
Nhiễm độc giáp với bướu lan toả
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.1 |
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.2 |
Nhiễm độc giáp với bưới giáp đa nhân độc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.3 |
Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.4 |
Nhiễm độc giáp do dùng thuốc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.5 |
Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|