E03.1 |
Suy giáp bẩm sinh không có bướu
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.2 |
Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.3 |
Suy giáp sau nhiễm trùng
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.4 |
Teo tuyến giáp (mắc phải)
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.5 |
Hôn mê phù niêm
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.8 |
Suy giáp xác định khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.9 |
Suy giáp, KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E04 |
Bướu -không độc khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Bướu -không độc khác
|
Sửa
|
|
E04.0 |
Bướu giáp lan toả -không độc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Bướu -không độc khác
|
Sửa
|
|
E04.1 |
Bướu giáp đơn nhân -không độc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Bướu -không độc khác
|
Sửa
|
|