E00.2 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh
|
Sửa
|
|
E00.9 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh
|
Sửa
|
|
E01 |
Rối loạn tuyến giáp –liên quan đến thiếu iod và bệnh phối hợp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Rối loạn tuyến giáp –liên quan đến thiếu iod và bệnh phối hợp
|
Sửa
|
|
E01.0 |
Bướu giáp lan toả (địa phương) –liên quan đến thiếu iod
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Rối loạn tuyến giáp –liên quan đến thiếu iod và bệnh phối hợp
|
Sửa
|
|
E01.1 |
Bướu giáp đa nhân (địa phương) do thiếu iod
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Rối loạn tuyến giáp –liên quan đến thiếu iod và bệnh phối hợp
|
Sửa
|
|
E01.2 |
Bướu giáp (địa phương) do thiếu iod, KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Rối loạn tuyến giáp –liên quan đến thiếu iod và bệnh phối hợp
|
Sửa
|
|
E01.8 |
Rối loạn tuyến giáp liên quan đến thiếu iod khác và những bệnh phối hợp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Rối loạn tuyến giáp –liên quan đến thiếu iod và bệnh phối hợp
|
Sửa
|
|
E02 |
Suy giáp do thiếu iod dưới lâm sàng
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp do thiếu iod dưới lâm sàng
|
Sửa
|
|
E03 |
Suy giáp khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|
E03.0 |
Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Suy giáp khác
|
Sửa
|
|