ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D73.2 Lách to sung huyết mạn tính Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu Bệnh lý lách Sửa
D73.3 Áp xe lách Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu Bệnh lý lách Sửa
D73.4 Nang lách Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu Bệnh lý lách Sửa
D73.5 Nhồi máu lách Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu Bệnh lý lách Sửa
D73.8 Các bệnh khác của lách Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu Bệnh lý lách Sửa
D73.9 Bệnh lách không đặc hiệu Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu Bệnh lý lách Sửa
D74 methemoglobin máu Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu methemoglobin máu Sửa
D74.0 methemoglobin máu bẩm sinh Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu methemoglobin máu Sửa
D74.8 methaemoglobin máu khác Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu methemoglobin máu Sửa
D74.9 Methaemoglobin máu không đặc hiệu Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu methemoglobin máu Sửa