D51.1 |
Thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu chọn lọc vitamin B12 kèm theo đái protein
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
Sửa
|
|
D51.2 |
Thiếu Transcobalamin II
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
Sửa
|
|
D51.3 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 khác do dinh dưỡng
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
Sửa
|
|
D51.8 |
Các thiếu máu thiếu vitamin B12 khác
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
Sửa
|
|
D51.9 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 không đặc hiệu
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
Sửa
|
|
D52 |
Thiếu máu do chế độ dinh dưỡng
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do chế độ dinh dưỡng
|
Sửa
|
|
D52.0 |
Thiếu máu thiếu folate do chế độ dinh dưỡng
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do chế độ dinh dưỡng
|
Sửa
|
|
D52.1 |
Thiếu máu thiếu folate do thuố
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do chế độ dinh dưỡng
|
Sửa
|
|
D52.8 |
Các thiếu máu thiếu folate khác
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do chế độ dinh dưỡng
|
Sửa
|
|
D52.9 |
Thiếu máu thiếu folat không đặc hiệu
|
Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
|
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng
|
Thiếu máu do chế độ dinh dưỡng
|
Sửa
|
|