ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D46.5 Thiếu máu kháng điều trị có loạn sản đa dòng U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Hội chứng loạn sản tuỷ xương Sửa
D46.6 Hội chứng loạn sản tủy có bất thường nhiễm sắc thể del(5q) đơn độc U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Hội chứng loạn sản tuỷ xương Sửa
D46.7 Hội chứng loạn sản tuỷ xương khác U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Hội chứng loạn sản tuỷ xương Sửa
D46.9 Hội chứng loạn tuỷ xương không xác định U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Hội chứng loạn sản tuỷ xương Sửa
D47 U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan Sửa
D47.0 Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan Sửa
D47.1 Bệnh bạch cầu dòng trung tính mạn tính U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan Sửa
D47.2 Bệnh lý gamma globulin đơn dòng chưa xác định ý nghĩa U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan Sửa
D47.3 Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan Sửa
D47.4 Bệnh xơ hóa tủy xương U (U tân sinh) U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất U tân sinh khác không chắc chắn hoặc không biết sinh chất của mô ulympho, mô tạo huyết và mô liên quan Sửa