D44.7 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể động mạch chủ và thể cận hạch khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tuyến nội tiết
|
Sửa
|
|
D44.8 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất liên quan nhiều tuyến nội tiết
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tuyến nội tiết
|
Sửa
|
|
D44.9 |
U lành của tuyến nội tiết không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tuyến nội tiết
|
Sửa
|
|
D45 |
Bệnh tăng hồng cầu vô căn
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tuyến nội tiết
|
Sửa
|
|
D46 |
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
Sửa
|
|
D46.0 |
Thiếu máu kháng điều trị không có nguyên hồng cầu sắc hình vòng, được xác lập như vậy
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
Sửa
|
|
D46.1 |
Thiếu máu kháng điều trị có nguyên hồng cầu hình vòng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
Sửa
|
|
D46.2 |
Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
Sửa
|
|
D46.3 |
Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào chuyển dạng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
Sửa
|
|
D46.4 |
Thiếu máu đề kháng, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
Hội chứng loạn sản tuỷ xương
|
Sửa
|
|