D37.6 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống dẫn mật
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.7 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.9 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D38 |
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
D38.0 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
D38.1 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và phổi
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
D38.2 |
U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
D38.3 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
D38.4 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
D38.5 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực
|
Sửa
|
|