D36.1 |
U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D36.7 |
U lành vị trí xác định khác
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D36.9 |
U lành của vị trí không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D37 |
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.0 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của môi, xoang miệng và hầu
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.1 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của dạ dầy
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.2 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột non
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.3 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột thừa
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.4 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của đại tràng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|
D37.5 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của trực tràng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
|
U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hoá
|
Sửa
|
|