D35.2 |
U lành tuyến yên
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.3 |
U lành ống sọ hầu
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.4 |
U lành tuyến tùng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.5 |
U lành thể cảnh
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.6 |
U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.7 |
U lành tuyến nội tiết xác định khác
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.8 |
U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.9 |
U lành của tuyến nội tiết, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D36 |
U lành có vị trí khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D36.0 |
U lành hạch lympho
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|