D33.1 |
U lành của não, lều dưới
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D33.2 |
U lành của não, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D33.3 |
U lành thần kinh sọ não
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D33.4 |
U lành của tuỷ sống
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D33.7 |
U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung ương
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D33.9 |
U lành của hệ thần kinh trung ương, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D34 |
U lành của tuyến giáp
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến giáp
|
Sửa
|
|
D35 |
U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.0 |
U lành tuyến thượng thận
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|
D35.1 |
U lành tuyến cận giáp
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của tuyến nội tiết và không xác định
|
Sửa
|
|