A27.9 |
Nhiễm leptospira, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do leptospira
|
Sửa
|
|
A28 |
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
A28.0 |
Bệnh do Pasteurella
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
A28.1 |
Bệnh mèo cào
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
A28.2 |
Nhiễm yersinia ngoài ruột
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
A28.8 |
Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người khác, chưa được phân loại nơi khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
A28.9 |
Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh nhiễm trùng khác do động vật truyền sang người chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
A30 |
Bệnh phong (bệnh Hansen)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh phong (bệnh Hansen)
|
Sửa
|
|
A30.0 |
Bệnh phong bất định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh phong (bệnh Hansen)
|
Sửa
|
|
A30.1 |
Bệnh phong thể củ
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh phong (bệnh Hansen)
|
Sửa
|
|