D31.4 |
U lành thể mi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của mắt và phần phụ
|
Sửa
|
|
D31.5 |
U lành tuyến và ống lệ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của mắt và phần phụ
|
Sửa
|
|
D31.6 |
U lành hốc mắt không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của mắt và phần phụ
|
Sửa
|
|
D31.9 |
U lành của mắt, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của mắt và phần phụ
|
Sửa
|
|
D32 |
U lành của màng não
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của màng não
|
Sửa
|
|
D32.0 |
U lành màng não
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của màng não
|
Sửa
|
|
D32.1 |
U lành màng não tuỷ sống
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của màng não
|
Sửa
|
|
D32.9 |
U lành màng não, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của màng não
|
Sửa
|
|
D33 |
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
D33.0 |
U lành của não trên lều
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|