D23.9 |
U lành của da, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D24 |
U lành vú
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành vú
|
Sửa
|
|
D25 |
U cơ trơn tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U cơ trơn tử cung
|
Sửa
|
|
D25.0 |
U cơ trơn dưới miêm mạc tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U cơ trơn tử cung
|
Sửa
|
|
D25.1 |
U cơ trơn trong vách tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U cơ trơn tử cung
|
Sửa
|
|
D25.2 |
U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U cơ trơn tử cung
|
Sửa
|
|
D25.9 |
U cơ trơn tử cung, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U cơ trơn tử cung
|
Sửa
|
|
D26 |
U lành khác của tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của tử cung
|
Sửa
|
|
D26.0 |
U lành cổ tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của tử cung
|
Sửa
|
|
D26.1 |
U lành thân tử cung
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của tử cung
|
Sửa
|
|