D20.0 |
U lành mô mềm sau phúc mạc
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc
|
Sửa
|
|
D20.1 |
U lành mô mềm phúc mạc
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc
|
Sửa
|
|
D21 |
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.0 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.1 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.2 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.3 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.4 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.5 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D21.6 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|