D17.9 |
U mỡ lành tính không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U mỡ
|
Sửa
|
|
D18 |
U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
|
Sửa
|
|
D18.0 |
U mạch máu, vị trí bất kỳ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
|
Sửa
|
|
D18.1 |
U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ
|
Sửa
|
|
D19 |
U lành của trung mô
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của trung mô
|
Sửa
|
|
D19.0 |
U lành trung mô của màng phổi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của trung mô
|
Sửa
|
|
D19.1 |
U lành trung mô của phúc mạc
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của trung mô
|
Sửa
|
|
D19.7 |
U lành trung mô của các vị trí khác
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của trung mô
|
Sửa
|
|
D19.9 |
U lành trung mô không xác dịnh
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của trung mô
|
Sửa
|
|
D20 |
U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc
|
Sửa
|
|