ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D16.9 U lành của xương và sụn khớp không xác định U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D17 U mỡ U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.0 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.1 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.2 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.3 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không xác định U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.4 U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.5 U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.6 U mỡ lành tính của thừng tinh U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa
D17.7 U mỡ lành tính của vị trí khác U (U tân sinh) U lành U mỡ Sửa