A25.1 |
Bệnh do streptobacilla
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Sốt do chuột cắn
|
Sửa
|
|
A25.9 |
Sốt do chuột cắn không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Sốt do chuột cắn
|
Sửa
|
|
A26 |
Bệnh do Erysipelothrix rhusiopathiae (viêm quầng)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do Erysipelothrix rhusiopathiae (viêm quầng)
|
Sửa
|
|
A26.0 |
Bệnh do Erysipelothrix ở da
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do Erysipelothrix rhusiopathiae (viêm quầng)
|
Sửa
|
|
A26.7 |
Nhiễm trùng huyết do Erysipelothrix
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do Erysipelothrix rhusiopathiae (viêm quầng)
|
Sửa
|
|
A26.8 |
Thể khác của viêm quầng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do Erysipelothrix rhusiopathiae (viêm quầng)
|
Sửa
|
|
A26.9 |
Bệnh do Erysipelothrix không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do Erysipelothrix rhusiopathiae (viêm quầng)
|
Sửa
|
|
A27 |
Bệnh do leptospira
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do leptospira
|
Sửa
|
|
A27.0 |
Bệnh do Leptospira gây vàng da xuất huyết
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do leptospira
|
Sửa
|
|
A27.8 |
Thể khác của nhiễm leptospira
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Bệnh do leptospira
|
Sửa
|
|