ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D16 U lành của xương và sụn khớp U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.0 U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.1 U lành của xương ngắn của chi trên U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.2 U lành của xương dài của chi dưới U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.3 U lành của xương ngắn của chi dưới U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.4 U lành của xương sọ và mặt U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.5 U lành của xương hàm dưới U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.6 Cột sống U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.7 U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa
D16.8 U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt U (U tân sinh) U lành U lành của xương và sụn khớp Sửa