ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D13.1 U lành của dạ dày U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.2 U lành của tá tràng U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.3 U lành của phần khác và không xác định của ruột non U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.4 U lành của gan U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.5 U lành của đường mật ngoài gan U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.6 U lành của tuỵ U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.7 U lành của tuỵ nội tiết U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.9 U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D14 U lành tai giữa và hệ hô hấp U (U tân sinh) U lành U lành tai giữa và hệ hô hấp Sửa
D14.0 U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ U (U tân sinh) U lành U lành tai giữa và hệ hô hấp Sửa