ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D12.2 U lành của đại tràng lên U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.3 U lành của đại tràng ngang U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.4 U lành của đại tràng xuống U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.5 U lành của đại tràng sigma U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.6 Đại tràng không xác định U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.7 U lành của nơi nối trực tràng sigma-trực tràng U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.8 U lành của trực tràng U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D12.9 U lành của hậu môn và ống hậu môn U (U tân sinh) U lành U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn Sửa
D13 U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa
D13.0 U lành của thực quản U (U tân sinh) U lành U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hoá Sửa