D10.6 |
U lành của hầu - mũi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.7 |
U lành của hạ hầu
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.9 |
U lành của hầu, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D11 |
U lành của các tuyến nước bọt chính
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của các tuyến nước bọt chính
|
Sửa
|
|
D11.0 |
U lành của tuyến mang tai
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của các tuyến nước bọt chính
|
Sửa
|
|
D11.7 |
U lành của tuyến nước bọt chính khác
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của các tuyến nước bọt chính
|
Sửa
|
|
D11.9 |
U lành của tuyến nước bọt chính không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của các tuyến nước bọt chính
|
Sửa
|
|
D12 |
U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn
|
Sửa
|
|
D12.0 |
U lành của manh tràng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn
|
Sửa
|
|
D12.1 |
U lành của ruột thừa
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn
|
Sửa
|
|