D09.3 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D09.7 |
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D09.9 |
Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D10 |
U lành của miệng và hầu
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.0 |
U lành của môi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.1 |
U lành của lưỡi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.2 |
U lành của sàn miệng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.3 |
U lành của phần khác và không xác định của miệng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.4 |
U lành của amiđan
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|
D10.5 |
U lành của phần khác của hầu - khẩu
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành của miệng và hầu
|
Sửa
|
|