D07.1 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D07.2 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D07.3 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D07.4 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D07.5 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D07.6 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D09 |
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D09.0 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D09.1 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D09.2 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|