D04.2 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.3 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.4 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.5 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.6 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.7 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.8 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.9 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D05 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của vú
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của vú
|
Sửa
|
|
D05.0 |
Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của vú
|
Sửa
|
|