D03.3 |
U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.4 |
U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.5 |
U hắc tố tại chỗ của thân mình
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.6 |
U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.7 |
U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.8 |
U hắc tố tại chỗ của vị trí khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.9 |
U hắc tố tại chỗ, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D04 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.0 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|
D04.1 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Sửa
|
|