D02 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Sửa
|
|
D02.0 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Sửa
|
|
D02.1 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Sửa
|
|
D02.2 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Sửa
|
|
D02.3 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Sửa
|
|
D02.4 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Sửa
|
|
D03 |
U hắc tố tại chỗ
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.0 |
U hắc tố tại chỗ của môi
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.1 |
U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|
D03.2 |
U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
U hắc tố tại chỗ
|
Sửa
|
|