D00.2 |
U ác của Dạ dày
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày
|
Sửa
|
|
D01 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.0 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.1 |
Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.2 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.3 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.4 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không xác định của ruột non
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.5 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.7 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá xác định khác
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|
D01.9 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U tân sinh tại chỗ
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
Sửa
|
|