C94 |
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.0 |
Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.1 |
Bệnh tăng hồng cầu mạn
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.2 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.3 |
Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.4 |
Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.5 |
Bệnh xơ tuỷ cấp
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.6 |
Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, chưa phân loại nơi khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C94.7 |
Bệnh bạch cầu xác định khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Sửa
|
|
C95 |
Bệnh bạch cầu có loại tế bào không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu có loại tế bào không xác định
|
Sửa
|
|