C92.7 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu tuỷ
|
Sửa
|
|
C92.8 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu tuỷ
|
Sửa
|
|
C92.9 |
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu tuỷ
|
Sửa
|
|
C93 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|
C93.0 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|
C93.1 |
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mạn tính
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|
C93.2 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|
C93.3 |
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|
C93.7 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|
C93.9 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Sửa
|
|