C90.3 |
Bướu tương bào đơn độc
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Đa u tuỷ và các u tương bào
|
Sửa
|
|
C91 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.0 |
Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.1 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho mạn tính của loại tế bào B
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.2 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.3 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.4 |
Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.5 |
Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.6 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|
C91.7 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Sửa
|
|