ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
C86 Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.0 U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.1 U lympho tế bào T gan- lách U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.2 U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.3 U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.4 U lympho nguyên bào NK U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.5 U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C86.6 Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính U (U tân sinh) U ác tính Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK Sửa
C88 Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính U (U tân sinh) U ác tính Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính Sửa
C88.0 Macroglogulin máu của WaldenstrÖn U (U tân sinh) U ác tính Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính Sửa