ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
C84.6 U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính U (U tân sinh) U ác tính Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành Sửa
C84.7 U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính U (U tân sinh) U ác tính Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành Sửa
C84.8 U lympho tế bào T ở da, không xác định U (U tân sinh) U ác tính Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành Sửa
C84.9 U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không xác định U (U tân sinh) U ác tính Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành Sửa
C85 U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định U (U tân sinh) U ác tính U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định Sửa
C85.0 U lympho sarcom U (U tân sinh) U ác tính U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định Sửa
C85.1 U lympho tế bào B, không xác định U (U tân sinh) U ác tính U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định Sửa
C85.2 U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức) U (U tân sinh) U ác tính U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định Sửa
C85.7 Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin U (U tân sinh) U ác tính U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định Sửa
C85.9 U lympho không Hodgkin, loại không xác định U (U tân sinh) U ác tính U lympho không Hodgkin, loại khác và không xác định Sửa