C83.7 |
U lympho Burkitt
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U Lympho dạng không phải nang
|
Sửa
|
|
C83.8 |
U lympho không phải dạng nang khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U Lympho dạng không phải nang
|
Sửa
|
|
C83.9 |
U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U Lympho dạng không phải nang
|
Sửa
|
|
C84 |
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|
C84.0 |
U sùi dạng nấm
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|
C84.1 |
Bệnh Sézary
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|
C84.2 |
U lympho vùng T
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|
C84.3 |
U lympho loại u lympho-biểu mô
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|
C84.4 |
U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|
C84.5 |
U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
|
Sửa
|
|