ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
C82.7 Loại khác của u lympho dạng nang U (U tân sinh) U ác tính U lympho dạng nang Sửa
C82.9 U lympho dạng nang, không xác định U (U tân sinh) U ác tính U lympho dạng nang Sửa
C83 U Lympho dạng không phải nang U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.0 U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.1 U lympho không Hodgkin tế bào Mantle U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.2 U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng) U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.3 U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.4 U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng) U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.5 U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng) U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa
C83.6 U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng U (U tân sinh) U ác tính U Lympho dạng không phải nang Sửa