C81.7 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C81.9 |
U lympho Hodgkin, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C82 |
U lympho dạng nang
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.0 |
U lympho dạng nang độ 1
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.1 |
U lympho dạng nang độ II
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.2 |
U lympho dạng nang độ III, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.3 |
U lympho dạng nang độ IIIa
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.4 |
U lympho dạng nang độ IIIb
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.5 |
U lympho trung tâm nang tỏa rộng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|
C82.6 |
U lympho trung tâm nang da
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho dạng nang
|
Sửa
|
|