C79.8 |
U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C80 |
U ác không xác định vị trí
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác không xác định vị trí
|
Sửa
|
|
C80.0 |
U ác tính, không biết vị trí nguyên phát
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác không xác định vị trí
|
Sửa
|
|
C80.9 |
U ác, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác không xác định vị trí
|
Sửa
|
|
C81 |
U lympho Hodgkin
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C81.0 |
U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C81.1 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C81.2 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C81.3 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|
C81.4 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U lympho Hodgkin
|
Sửa
|
|