C78.8 |
U ác thứ phát của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C79 |
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.0 |
U ác thứ phát của thận và bể thận
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.1 |
U ác thứ phát của bàng quang và cơ quan tiết niệu khác và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.2 |
U ác thứ phát của da
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.3 |
U ác thứ phát của não và màng não
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.4 |
U ác thứ phát của phần khác và phần không xác định của hệ thần kinh
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.5 |
U ác thứ phát của xương và tuỷ xương
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.6 |
U ác thứ phát của buồng trứng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|
C79.7 |
U ác thứ phát của tuyến thượng thận
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát có vị trí khác và không xác định
|
Sửa
|
|