C77.9 |
U ác của hạch lympho, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C78 |
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.0 |
U ác thứ phát của phổi
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.1 |
U ác thứ phát của trung thất
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.2 |
U ác thứ phát của màng phổi
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.3 |
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.4 |
U ác thứ phát của ruột non
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.5 |
U ác thứ phát của đại tràng và trực tràng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.6 |
U ác thứ phát của sau phúc mạc và phúc mạc
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|
C78.7 |
U ác thứ phát của gan và đường mật trong gan
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu ho
|
Sửa
|
|