C76.7 |
U ác ở vị trí không rõ ràng khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.8 |
U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C77 |
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.0 |
U ác của hạch của vùng đầu mặt cổ
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.1 |
U ác của hạch trong lồng ngực
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.2 |
U ác của hạch trong xoang bụng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.3 |
U ác của hạch nách và hạch chi trên
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.4 |
U ác của hạch bẹn và hạch chi dưới
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.5 |
U ác của hạch trong vùng chậu
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|
C77.8 |
U ác của hạch của nhiều vùng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác thứ phát và không xác định của hạch lympho
|
Sửa
|
|