C75.5 |
U ác của thể động mạch chủ và phó hạch khác
|
U (U tân sinh)
|
U ác được chẩn đoán xác định hay nghi ngờ là nguyên phát của các cơ quan xác định, ngoại trừ của mô bạch huyết, mô tạo huyết và mô liên
|
U ác của các tuyến nội tiết khác và các cơ quan liên quan
|
Sửa
|
|
C75.8 |
U ác ảnh hưởng nhiều tuyến không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác được chẩn đoán xác định hay nghi ngờ là nguyên phát của các cơ quan xác định, ngoại trừ của mô bạch huyết, mô tạo huyết và mô liên
|
U ác của các tuyến nội tiết khác và các cơ quan liên quan
|
Sửa
|
|
C75.9 |
U ác của tuyến nội tiết không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U ác được chẩn đoán xác định hay nghi ngờ là nguyên phát của các cơ quan xác định, ngoại trừ của mô bạch huyết, mô tạo huyết và mô liên
|
U ác của các tuyến nội tiết khác và các cơ quan liên quan
|
Sửa
|
|
C76 |
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.0 |
U ác của đầu mặt và cổ
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.1 |
U ác của ngực
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.2 |
U ác của bụng
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.3 |
U ác của chậu
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.4 |
U ác của chi trên
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|
C76.5 |
U ác của chi dưới
|
U (U tân sinh)
|
U ác tính
|
U ác có vị trí khác và không rõ ràng
|
Sửa
|
|