Z90.7 |
Mất (nhiều) cơ quan sinh dục mắc phải
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Mất cơ quan mắc phải, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z90.8 |
Mất các cơ quan khác mắc phải
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Mất cơ quan mắc phải, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91 |
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.0 |
Bệnh sử cá nhân có dị ứng, không kể dị ứng thuốc và chất sinh vật
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.1 |
Bệnh sử cá nhân có chế độ điều trị và chế độ ăn không thuận
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.2 |
Bệnh sử cá nhân có chế độ vệ sinh thân thể kém
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.3 |
Bệnh sử cá nhân có giờ giấc ngủ thao thức không ngon
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.4 |
Bệnh sử cá nhân có sang chấn tâm lí, chưa phân loại ở phần khác
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.5 |
Bệnh sử cá nhân về tự hại
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
Z91.6 |
Bệnh sử cá nhân có sang chấn thực thể khác
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người có nguy cơ sức khoẻ tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khoẻ
|
Bệnh sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|