Z01 |
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.0 |
Khám mắt và thị lực
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.1 |
Khám tai và thính lực
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.2 |
Khám răng
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.3 |
Đo huyết áp
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.4 |
Khám phụ khoa (tổng quát) (thường kỳ)
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.5 |
chẩn đoán về da và các test mẫn cảm
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.6 |
Khám điện quang, chưa được phân loại ở phần khác
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.7 |
Xét nghiệm cận lâm sàng
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|
Z01.8 |
Các khám xét đặc biệt xác định khác
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế
|
Những người đến cơ sở y tế để khám và kiểm tra sức khoẻ
|
Khám đặc biệt và kiểm tra sức khoẻ khác cho những người không có điều gì than phiền về sức khoẻ hay đã có chẩn đoán trước
|
Sửa
|
|