Y28 |
Tiếp xúc vật nhọn, sắc, không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Tiếp xúc vật nhọn, sắc, không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y29 |
Tiếp xúc vật tù, không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Tiếp xúc vật tù, không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y30 |
Ngã, nhảy hay bị đẩy từ một chỗ cao, không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Ngã, nhảy hay bị đẩy từ một chỗ cao, không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y31 |
Ngã, nằm hay chạy trước hay chạy vào vật đang chuyển động, không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Ngã, nằm hay chạy trước hay chạy vào vật đang chuyển động, không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y32 |
Bị mô tô cán không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Bị mô tô cán không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y33 |
Các biến cố khác có biết rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Các biến cố khác có biết rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y34 |
Biến cố không rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến cố do ý đồ không xác định được.
|
Biến cố không rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
|
Sửa
|
|
Y35 |
Can thiệp hợp pháp
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
|
Can thiệp hợp pháp
|
Sửa
|
|
Y35.0 |
Can thiệp hợp pháp liên quan đến đạn súng tay
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
|
Can thiệp hợp pháp
|
Sửa
|
|
Y35.1 |
Can thiệp hợp pháp liên quan đến chất nổ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
|
Can thiệp hợp pháp
|
Sửa
|
|