V96.8 |
Các tai nạn phương tiện bay không động cơ khác, thương tổn người đi trên đó
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Tai nạn của phương tiện bay không động cơ làm bị thương người trên tầu
|
Sửa
|
|
V96.9 |
Tai nạn không rõ đặc điểm của phương tiện động cơ gây thương tổn người đi trên đó
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Tai nạn của phương tiện bay không động cơ làm bị thương người trên tầu
|
Sửa
|
|
V97 |
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Sửa
|
|
V97.0 |
Người ở trên phương tiện bay bị thương trong tai nạn hàng không đặc biệt khác
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Sửa
|
|
V97.1 |
Người bị thương khi lên xuống máy bay
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Sửa
|
|
V97.2 |
Người nhẩy dù bị thương trong tai nạn hàng không
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Sửa
|
|
V97.3 |
Người ở mặt đất bị thương trong tai nạn hàng không
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Sửa
|
|
V97.8 |
Các tai nạn hàng không khác chưa xếp loại ở chỗ khác
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác
|
Sửa
|
|
V98 |
Các Tai nạn do xe cộ khác
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Các Tai nạn do xe cộ khác
|
Sửa
|
|
V99 |
Tai nạn xe cộ không rõ đặc điểm
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Tai nạn
|
Tai nạn xe cộ không rõ đặc điểm
|
Sửa
|
|